Có 1 kết quả:
研磨材料 yán mó cái liào ㄧㄢˊ ㄇㄛˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
yán mó cái liào ㄧㄢˊ ㄇㄛˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abrasive
(2) grinding material
(2) grinding material
Bình luận 0
yán mó cái liào ㄧㄢˊ ㄇㄛˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0